nodding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nodding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nodding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nodding.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nodding

    Similar:

    nod: express or signify by nodding

    He nodded his approval

    nod: lower and raise the head, as to indicate assent or agreement or confirmation

    The teacher nodded when the student gave the right answer

    nod: let the head fall forward through drowsiness

    The old man was nodding in his chair

    nod: sway gently back and forth, as in a nodding motion

    the flowers were nodding in the breeze

    nod: be almost asleep

    The old man sat nodding by the fireplace

    cernuous: having branches or flower heads that bend downward

    nodding daffodils

    the pendulous branches of a weeping willow

    lilacs with drooping panicles of fragrant flowers

    Synonyms: drooping, pendulous, weeping

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).