nod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
nod
/nɔd/
* danh từ
cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh
to give a nod of assent: gật đầu bằng lòng (tán thành)
to answer with a nod: trả lời bằng một cái gật đầu
to give someone a nod: gật đầu (cúi đầu) chào ai
to have someone at one's nod: có quyền sai khiến ai; có ai dưới quyền
sự gà gật
to be gone to the land of Nod
buồn ngủ díp mắt lại, ngủ gà ngủ gật
(từ lóng)
on the nod: chịu tiền
to be served on the nod: ăn chịu
* động từ
gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu
he nodded to show that the understood: anh ta gật đàu ra ý hiểu
to nod to someone: gật đầu với ai; gật đầu chào ai
to nod assent (approval); to nod "yes": gật đầu bằng lòng (tán thành, đồng ý)
to nod someone to go: ra hiệu cho ai đi đi
to havve a nod ding acquaintance with someone: quen biết ai sơ sơ
to have a nodding acquaintance with somesubject: biết qua loa về vấn đề gì
nghiêng, xiên
the wall nods to its fall: bức tường nghiêng đi sắp đổ
colonialism nods to its fall: chủ nghĩa thực dân bước vào thời kỳ suy vong
đu đưa, lắc lư (chòm lá, chòm lông...)
gà gật
ge sat nodding by the fire: hắn ngồi gà gật bên lò sưởi
vô ý phạm sai lầm
Homer sometimes nods
Thánh cũng có khi lầm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nod
a sign of assent or salutation or command
the act of nodding the head
express or signify by nodding
He nodded his approval
lower and raise the head, as to indicate assent or agreement or confirmation
The teacher nodded when the student gave the right answer
let the head fall forward through drowsiness
The old man was nodding in his chair
sway gently back and forth, as in a nodding motion
the flowers were nodding in the breeze
be almost asleep
The old man sat nodding by the fireplace
- nod
- node
- nodi
- nodal
- noddy
- nodus
- noddle
- nodose
- nodous
- nodule
- nod off
- nodding
- nodular
- noduled
- node law
- nodename
- nodosity
- nodulose
- nodulous
- nodal set
- node name
- node type
- nodulated
- nodal line
- node label
- node point
- node table
- node-locus
- nodal cubic
- nodal event
- nodal locus
- nodal plane
- nodal point
- nodular ore
- nodal forces
- nodal period
- nodal rhythm
- node voltage
- nodal current
- nodal cyclide
- nodal quartic
- nodding onion
- nodding spasm
- node of truss
- node operator
- nodular chalk
- nodular shale
- nodal analysis
- nodal movement
- nodding mirror