noddle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noddle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noddle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noddle.

Từ điển Anh Việt

  • noddle

    /'nɔdl/

    * danh từ

    (thông tục) đầu

    * ngoại động từ

    (thông tục) gật (đầu); lắc lư (đầu)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • noddle

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự kết hoạch

    thể bị bao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • noddle

    an informal British expression for head or mind

    use your noddle