noduled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noduled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noduled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noduled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • noduled

    Similar:

    nodular: having nodules or occurring in the form of nodules

    nodular ores

    Synonyms: nodulated

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).