nodular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nodular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nodular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nodular.

Từ điển Anh Việt

  • nodular

    /'nɔdjulə/

    * tính từ

    có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ; giống mắt nhỏ, giống mấu nhỏ

    có nhiều u nhỏ; giống cục u nh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nodular

    * kỹ thuật

    có mấu

    dạng hạch

    y học:

    có u

    xây dựng:

    dạng kết hạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nodular

    relating to or characterized by or having nodules

    Nodular vaginitis

    having nodules or occurring in the form of nodules

    nodular ores

    Synonyms: nodulated, noduled