nod off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nod off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nod off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nod off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nod off
Similar:
fall asleep: change from a waking to a sleeping state
he always falls asleep during lectures
Synonyms: dope off, flake out, drift off, drop off, doze off, drowse off
Antonyms: wake up
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- nod
- node
- nodi
- nodal
- noddy
- nodus
- noddle
- nodose
- nodous
- nodule
- nod off
- nodding
- nodular
- noduled
- node law
- nodename
- nodosity
- nodulose
- nodulous
- nodal set
- node name
- node type
- nodulated
- nodal line
- node label
- node point
- node table
- node-locus
- nodal cubic
- nodal event
- nodal locus
- nodal plane
- nodal point
- nodular ore
- nodal forces
- nodal period
- nodal rhythm
- node voltage
- nodal current
- nodal cyclide
- nodal quartic
- nodding onion
- nodding spasm
- node of truss
- node operator
- nodular chalk
- nodular shale
- nodal analysis
- nodal movement
- nodding mirror