node voltage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
node voltage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm node voltage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của node voltage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
node voltage
* kỹ thuật
điện lạnh:
điện áp (so với) nút
Từ liên quan
- node
- node law
- nodename
- node name
- node type
- node label
- node point
- node table
- node-locus
- node voltage
- node of truss
- node operator
- node (network)
- node processor
- node structure
- node identifier
- node of ranvier
- node duplicating
- nodes of ranvier
- node of vibration
- node verification
- node identification
- node of oscillation
- node match tolerance
- node type (sna) (nt)
- node-voltage analysis
- node (of stress or frame)
- node initialization block (nib)