node initialization block (nib) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

node initialization block (nib) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm node initialization block (nib) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của node initialization block (nib).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • node initialization block (nib)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khối khởi động nút