node nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
node
/noud/
* danh từ
(thực vật học) mấu, đốt, mắt
(y học) cục u, bướu cứng
(toán học); (vật lý) giao điểm; nút
node
nút, điểm nút; đỉnh; tiết điểm
ascending n. (thiên văn) nút tiến
conic n. (of a surface) điểm đỉnh hoá
descending n. nút lùi
improper n. (giải tích) nút phi chính
proper n. nút chân chính
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
node
* kỹ thuật
điểm nối
điểm nút
điểm phân nhánh
đốt
nút
nút điện áp
nút giàn
nút khung
nút mạng
mắt
mấu
mối nối
tiếp điểm
toán & tin:
điểm tự cắt
node
nút, mắt
y học:
nút, một chỗ phồng nhỏ hay một nốt ở mô
xây dựng:
sự buộc nút
Từ điển Anh Anh - Wordnet
node
a connecting point at which several lines come together
any thickened enlargement
Synonyms: knob, thickening
(botany) the small swelling that is the part of a plant stem from which one or more leaves emerge
Synonyms: leaf node
(physics) the point of minimum displacement in a periodic system
Antonyms: antinode
(astronomy) a point where an orbit crosses a plane
any bulge or swelling of an anatomical structure or part
(computer science) any computer that is hooked up to a computer network
Similar:
lymph node: the source of lymph and lymphocytes
Synonyms: lymph gland
- node
- node law
- nodename
- node name
- node type
- node label
- node point
- node table
- node-locus
- node voltage
- node of truss
- node operator
- node (network)
- node processor
- node structure
- node identifier
- node of ranvier
- node duplicating
- nodes of ranvier
- node of vibration
- node verification
- node identification
- node of oscillation
- node match tolerance
- node type (sna) (nt)
- node-voltage analysis
- node (of stress or frame)
- node initialization block (nib)