client nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

client nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm client giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của client.

Từ điển Anh Việt

  • client

    /'klaiənt/

    * danh từ

    khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • client

    * kinh tế

    khách

    khách hàng

    người ủy thách

    * kỹ thuật

    chủ công trình

    khách hàng

    nghiệp chủ

    xây dựng:

    đặt hàng

    người thuê thầu

    thân chủ

    toán & tin:

    khách

    máy khách

    ứng dụng khách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • client

    a person who seeks the advice of a lawyer

    Similar:

    customer: someone who pays for goods or services

    node: (computer science) any computer that is hooked up to a computer network

    Synonyms: guest