client - centred therapy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

client - centred therapy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm client - centred therapy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của client - centred therapy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • client - centred therapy

    * kỹ thuật

    y học:

    liệu pháp hướng tâm cho thân chủ (liệu pháp Rogerian)