clientage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clientage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clientage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clientage.
Từ điển Anh Việt
clientage
xem client
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clientage
relation of a client to a patron