clientele nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clientele nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clientele giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clientele.
Từ điển Anh Việt
clientele
* danh từ
một nhóm khách hàng
an Asian clientele
một nhóm khách hàng châu á
những khách quen, thân chủ của một nhà hát hoặc nhà hàng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clientele
* kinh tế
khách hàng