client/server application development environment (cade) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
client/server application development environment (cade) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm client/server application development environment (cade) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của client/server application development environment (cade).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
client/server application development environment (cade)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
môi trường phát triển ứng dụng khách/ chủ