client area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
client area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm client area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của client area.
Từ điển Anh Việt
client area
(Tech) khu vực khách (người dùng đánh thông tin và chọn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
client area
* kỹ thuật
toán & tin:
khu vực khách hàng
vùng khách hàng
xây dựng:
khu vực thân chủ
Từ liên quan
- client
- cliental
- clientage
- clientele
- clientèle
- client hub
- client area
- client list
- client load
- client agent
- client-sever
- client ledger
- client system
- client window
- client-server
- client/server
- client account
- client and node
- client computer
- client supervisor
- client application
- client workstation
- client-server model
- client-server system
- client/server network
- client-centered therapy
- client-server computing
- client-side application
- client - centred therapy
- client-server application
- client-server architecture
- client/server architecture
- client authentication server
- client - server systems (css)
- client library interface (cli)
- client information system (cis)
- client to client protocol (ctcp)
- client's written representations
- client client configuration (ccc)
- client server configuration (csc)
- client communication interface (cci)
- client access to systems and services (class)
- client-server open development environment (code)
- client/server application development environment (cade)