client area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

client area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm client area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của client area.

Từ điển Anh Việt

  • client area

    (Tech) khu vực khách (người dùng đánh thông tin và chọn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • client area

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khu vực khách hàng

    vùng khách hàng

    xây dựng:

    khu vực thân chủ