client application nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

client application nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm client application giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của client application.

Từ điển Anh Việt

  • client application

    (Tech) ứng dụng khách/ngoài

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • client application

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ứng dụng khách

    xây dựng:

    ứng dụng thân chủ