client-server system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
client-server system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm client-server system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của client-server system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
client-server system
* kỹ thuật
toán & tin:
hệ máy khách-máy chủ
hệ phục vụ khách hàng