client information system (cis) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

client information system (cis) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm client information system (cis) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của client information system (cis).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • client information system (cis)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống thông tin khách hàng