client window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

client window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm client window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của client window.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • client window

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cửa sổ khách hàng

    cửa sổ máy khách