client authentication server nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

client authentication server nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm client authentication server giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của client authentication server.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • client authentication server

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    máy chủ xác nhận khách hàng