client access to systems and services (class) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

client access to systems and services (class) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm client access to systems and services (class) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của client access to systems and services (class).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • client access to systems and services (class)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    truy cập khách hàng tới hệ thống và các dich vụ