clientèle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clientèle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clientèle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clientèle.

Từ điển Anh Việt

  • clientèle

    /,kli:Ỵn'teil/

    * danh từ

    những người thân thuộc (của ai...)

    những khách hàng (của luật sư, cửa hàng, nhà hát...)