client workstation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

client workstation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm client workstation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của client workstation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • client workstation

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    trạm khách hàng

    toán & tin:

    trạm làm việc máy khách