client ledger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

client ledger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm client ledger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của client ledger.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • client ledger

    * kinh tế

    sổ cái khách hàng