customer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
customer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm customer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của customer.
Từ điển Anh Việt
customer
/'kʌstəmə/
* danh từ
khách hàng
(thông tục) gã, anh chàng
queer customer: một gã kỳ quặc
customer
(Tech) người thuê bao, người tiêu thụ, khách hàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
customer
someone who pays for goods or services
Synonyms: client
Từ liên quan
- customer
- customer agent
- customer's man
- customer engineer
- customer's broker
- customer owned (co)
- customer set-up (csu)
- customer engineer (ce)
- customer premises (cp)
- customer equipment (ceq)
- customer not present (cnp)
- customer service technician
- customer service record (csr)
- customer trouble report (ctr)
- customer device interface (cdi)
- customer information feed (cif)
- customer support services (css)
- customer telephone system (cts)
- customer network interface (xni)
- customer premise equipment (cpe)
- customer information system (cis)
- customer network management (cnm)
- customer interaction software (cis)
- customer service representative (csr)
- customer provided inside wiring (cpiw)
- customer relationship management (crm)
- customer large scale integration (clsi)
- customer premise access facility (cpaf)
- customer services representatives (csr)
- customer network access equipment (cnae)
- customer network management agent (cnma)
- customer controlled reconfiguration (ccr)
- customer information control system (ics)
- customer support management system (csms)
- customer oriented message buffer system (combs)
- customer installation maintenance entities (cime)
- customer information control system/virtual storage (cics/vs)
- customer information control system for virtual storage (cics/vs)