customer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

customer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm customer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của customer.

Từ điển Anh Việt

  • customer

    /'kʌstəmə/

    * danh từ

    khách hàng

    (thông tục) gã, anh chàng

    queer customer: một gã kỳ quặc

  • customer

    (Tech) người thuê bao, người tiêu thụ, khách hàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • customer

    someone who pays for goods or services

    Synonyms: client