customer device interface (cdi) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

customer device interface (cdi) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm customer device interface (cdi) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của customer device interface (cdi).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • customer device interface (cdi)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    giao diện dữ liệu khách hàng