customer information feed (cif) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

customer information feed (cif) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm customer information feed (cif) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của customer information feed (cif).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • customer information feed (cif)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    cấp thông tin khách hàng