customer network management (cnm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

customer network management (cnm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm customer network management (cnm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của customer network management (cnm).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • customer network management (cnm)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    quản lý mạng khách hàng