customer not present (cnp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

customer not present (cnp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm customer not present (cnp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của customer not present (cnp).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • customer not present (cnp)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khách hàng không hiện diện