customer trouble report (ctr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

customer trouble report (ctr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm customer trouble report (ctr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của customer trouble report (ctr).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • customer trouble report (ctr)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    báo cáo về phiền hà khách hàng