customer engineer (ce) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

customer engineer (ce) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm customer engineer (ce) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của customer engineer (ce).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • customer engineer (ce)

    * kỹ thuật

    kỹ thuật viên bảo trì

    toán & tin:

    kỹ sư (phục vụ) khách hàng

    kỹ sư hỗ trợ khách hàng