customer support services (css) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

customer support services (css) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm customer support services (css) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của customer support services (css).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • customer support services (css)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    các dịch vụ trợ giúp khách hàng