customer equipment (ceq) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

customer equipment (ceq) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm customer equipment (ceq) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của customer equipment (ceq).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • customer equipment (ceq)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thiết bị khách hàng