customer installation maintenance entities (cime) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

customer installation maintenance entities (cime) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm customer installation maintenance entities (cime) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của customer installation maintenance entities (cime).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • customer installation maintenance entities (cime)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    các thực thể bảo dưỡng và lắp đặt cho khách hàng