guest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guest.

Từ điển Anh Việt

  • guest

    /gest/

    * danh từ

    khách

    khách trọ (ở khách sạn)

    a paying guest: khách trọ ăn cơm tháng

    vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guest

    a visitor to whom hospitality is extended

    Synonyms: invitee

    United States journalist (born in England) noted for his syndicated homey verse (1881-1959)

    Synonyms: Edgar Guest, Edgar Albert Guest

    a customer of a hotel or restaurant etc.

    Similar:

    node: (computer science) any computer that is hooked up to a computer network

    Synonyms: client