guest worker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guest worker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guest worker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guest worker.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guest worker
a person with temporary permission to work in another country
a Moroccan guestworker in Canada was accused of aiding terrorists
Synonyms: guestworker
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).