guestworker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guestworker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guestworker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guestworker.

Từ điển Anh Việt

  • guestworker

    * danh từ

    công nhân di cư làm việc tạm thời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guestworker

    Similar:

    guest worker: a person with temporary permission to work in another country

    a Moroccan guestworker in Canada was accused of aiding terrorists