guestimate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guestimate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guestimate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guestimate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guestimate

    Similar:

    guesstimate: an estimate that combines reasoning with guessing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).