antinode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antinode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antinode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antinode.

Từ điển Anh Việt

  • antinode

    (Tech) bụng sóng

  • antinode

    bụng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antinode

    * kỹ thuật

    bụng dao động

    bụng dòng

    bụng sóng

    điện:

    bụng (sóng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antinode

    (physics) the point of maximum displacement in a periodic system

    Antonyms: node