lymph gland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lymph gland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lymph gland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lymph gland.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lymph gland

    Similar:

    lymph node: the source of lymph and lymphocytes

    Synonyms: node

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).