lymphopenia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lymphopenia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lymphopenia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lymphopenia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lymphopenia

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng giảm lympho bào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lymphopenia

    Similar:

    lymphocytopenia: an abnormally small number of lymphocytes in the circulating blood