lymphangioma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lymphangioma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lymphangioma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lymphangioma.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lymphangioma
* kỹ thuật
y học:
u mạch bạch huyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lymphangioma
benign angioma consisting of a mass of lymphatic vessels