lymphocytic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lymphocytic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lymphocytic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lymphocytic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lymphocytic

    of or relating to lymphocytes

    lymphocytic leukemia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).