lymphocytic choriomeningitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lymphocytic choriomeningitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lymphocytic choriomeningitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lymphocytic choriomeningitis.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lymphocytic choriomeningitis

    a form of viral meningitis caused by a virus carried by the common house mouse

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).