lymphocytic choriomeningitis virus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lymphocytic choriomeningitis virus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lymphocytic choriomeningitis virus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lymphocytic choriomeningitis virus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lymphocytic choriomeningitis virus

    the RNA virus that causes lymphocytic choriomeningitis; infects mice and monkeys and dogs and guinea pigs and human beings

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).