lymphography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lymphography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lymphography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lymphography.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lymphography

    * kỹ thuật

    y học:

    chụp X- quang hệ bạch huyết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lymphography

    Similar:

    lymphangiography: roentgenographic examination of lymph nodes and lymph vessels after injection of a radiopaque contrast medium; produces a lymphangiogram