lymphadenitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lymphadenitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lymphadenitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lymphadenitis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lymphadenitis
* kỹ thuật
y học:
viêm hạch bạch huyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lymphadenitis
inflammation of lymph nodes