lymph cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lymph cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lymph cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lymph cell.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lymph cell

    Similar:

    lymphocyte: an agranulocytic leukocyte that normally makes up a quarter of the white blood cell count but increases in the presence of infection

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).