lymph cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lymph cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lymph cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lymph cell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lymph cell
Similar:
lymphocyte: an agranulocytic leukocyte that normally makes up a quarter of the white blood cell count but increases in the presence of infection
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lymph
- lymphoid
- lymphoma
- lymphous
- lymphatic
- lymphuria
- lymph cell
- lymph node
- lymphaden-
- lymphedema
- lymphocele
- lymphocyte
- lymphokine
- lymphotomy
- lymph gland
- lymph space
- lymphadenia
- lymphangial
- lymphatitis
- lymphoblast
- lymphocytic
- lymphoedema
- lymphogonia
- lymphopathy
- lymphopenia
- lymph vessel
- lymphadenoid
- lymphadenoma
- lymphadenome
- lymphangioma
- lymphangitis
- lymphization
- lymphococcus
- lymphodermia
- lymphography
- lymphomatous
- lymphomyxoma
- lymphorrhage
- lymphorrhoid
- lymphadenitis
- lymphadenosis
- lymphatolysin
- lymphatolytic
- lymphocytosis
- lymphokentric
- lymphopoiesis
- lymphorrhagia
- lymphosarcoma
- lymphadenogram
- lymphadenotomy