lymphokine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lymphokine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lymphokine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lymphokine.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lymphokine

    a cytokine secreted by helper T cells in response to stimulation by antigens and that acts on other cells of the immune system (as by activating macrophages)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).