lymphatolysin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lymphatolysin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lymphatolysin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lymphatolysin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lymphatolysin

    * kỹ thuật

    y học:

    tiêu tố bạch huyết